Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
herse


[herse]
danh từ giống cái
cái bừa
Herse pour billons
bừa lên vồng
Herse canadienne
bừa xới
Herse à chaînons
bừa dây xích
Herse à disques
bừa đĩa
Herse émotteuse
bừa đập đất
Herse à ressorts
bừa lò-xo
Herse rigide
bừa răng cứng
Herse souple
bừa lưới
Herse à traîneau
bừa trang
Herse en zigzag
bừa chữ chi
đế đèn nến nhiều ngọn
(sân khấu) đèn trần
khung phơi da thú
rào chắn đường; rào chắn song
(sử học) cổng sắt răng bừa (ở công sự)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.