Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hertz


[hertz]
danh từ giống đực
(khoa đo lường) héc (đơn vị tần số)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.