Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hesperian




hesperian
[hes'piəriən]
tính từ
(thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài


/hes'piəriən/

tính từ
(thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.