Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hest




hest
[hest]
Cách viết khác:
behest
[bi'hest]
như behest


/hest/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) behest

Related search result for "hest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.