Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heteroclite




heteroclite
['hetərouklait]
tính từ
(ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)
(nghĩa bóng) khác thường, dị dạng
danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc


/'hetərouklait/

tính từ
(ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)
(nghĩa bóng) khác thường, dị dạng

danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.