Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heterodoxy




heterodoxy
['hetərədɔksi]
danh từ
tính chất không chính thống
tư tưởng ngược chính thống; thuyết không chính thống


/'hetərədɔksi/

danh từ
tính chất không chính thống
tư tưởng ngược chính thống; thuyết không chính thống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heterodoxy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.