Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
heurter


[heurter]
ngoại động từ
đụng, va
Voiture qui heurte un passant
xe va phải người qua đường
(nghĩa bóng) đụng chạm đến, xúc phạm
Heurter l'amour-propre
xúc phạm lòng tự ái
heurter de front
công kích thẳng thừng
nội động từ
đụng va
Heurter contre un caillou
va phải hòn đá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.