Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hewer




hewer
['hju:ə]
danh từ
người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)
thợ gương lò (ở mỏ than)
hewers of wood and drawers of water
những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa


/'hju:ə/

danh từ
người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)
thợ gương lò (ở mỏ than) !hewers of wood and drawers of water
những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa

Related search result for "hewer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.