Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hiatus




hiatus
[hai'eitəs]
danh từ, số nhiều hiatuses
[hai'eitəsiz]
chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
(ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm


/hai'eitəs/

danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/
chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
(ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hiatus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.