Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hiatus


[hiatus]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm
(giải phẫu) khe, khoảng trống
Hiatus diaphragmatique
khe hoành
(nghĩa bóng) chỗ gián đoạn
phản nghĩa Liaison; continuité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.