Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hibernation




hibernation
[,haibə:'nei∫n]
danh từ
sự ngủ đông (động vật)
sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì


/,haibə:'neiʃn/

danh từ
sự ngủ đông (động vật)
sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.