Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hide-away




hide-away
[,haidə'wei]
Cách viết khác:
hide-out
['haid'aut]
như hide-out


/'haid'aut/ (hide-away) /'haidə,wei/
away) /'haidə,wei/

danh từ
(thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

Related search result for "hide-away"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.