Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hideux


[hideux]
tính từ
xấu đến gớm, gớm ghiếc
Visage hideux
mặt xấu đến gớm
Spectacle hideux
cảnh gớm ghiếc
phản nghĩa Beau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.