Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hierachy


/'haiərɑ:ki/

danh từ
hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
thiên thần, các thiên thần

Related search result for "hierachy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.