Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hierocracy




hierocracy
[,haiə'rɔkrəsi]
danh từ
chế độ thống trị của thầy tu


/,haiə'rɔkrəsi/

danh từ
chế độ thống trị của thầy tu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.