Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-born




high-born
['haibɔ:n]
tính từ
thuộc dòng dõi (quý phái)


/'haibɔ:n/

tính từ
thuộc dòng dõi (quý phái)

Related search result for "high-born"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.