Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-class




high-class
['hai'klɑ:s]
tính từ
hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa)


/'hai'klɑ:s/

tính từ
hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa)

Related search result for "high-class"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.