Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-coloured




high-coloured
['hai'kʌləd]
tính từ
đỏ bừng, đỏ gay


/'hai'kʌləd/

tính từ
đỏ bừng, đỏ gay
hồng hào (mặt) có màu thẫm; có màu sặc sỡ

Related search result for "high-coloured"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.