Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-keyed




high-keyed
['hai'ki:d]
tính từ
cao giọng
dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-strung)


/'hai'ki:d/

tính từ
cao giọng
dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-strung)

Related search result for "high-keyed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.