Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-mindedness




high-mindedness
['hai'maindidnis]
danh từ
tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả


/'hai'maindidnis/

danh từ
tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả
(từ cổ,nghĩa cổ) tính kiêu ngạo, tính kiêu căng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-mindedness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.