Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-pitched




high-pitched
['hai'pit∫t]
tính từ
cao, the thé (âm thanh)
dốc (mái nhà...)


/'hai'pitʃt/

tính từ
cao, the thé (âm thanh)
dốc (mái nhà...)
(nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, cao cả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-pitched"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.