Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-stepper




high-stepper
['hai'stepə]
danh từ
loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy (thường) giơ cao chân)


/'hai'stepə/

danh từ
loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy thường giơ cao chân)

Related search result for "high-stepper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.