Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-tail




high-tail
['haiteil]
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết


/'hai,teil/

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết

Related search result for "high-tail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.