Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
highball




highball
['haibɔ:l]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng tín hiệu cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa)
xe lửa tốc hành
rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy hết tốc độ (xe lửa)
ngoại động từ
ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên


/'haibɔ:l/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa)
xe lửa tốc hành
rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy hết tốc độ (xe lửa)

ngoại động từ
ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.