Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
highbrow




highbrow
['haibrau]
tính từ
(thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế)
danh từ
(thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở


/'haibrau/

tính từ
(thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế)

danh từ
(thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.