Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
highflying




highflying
['hai'flaiiη]
tính từ
nhiều tham vọng
viễn vông


/'hai'flaiiɳ/

tính từ
nhiều tham vọng
viển vông

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.