Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
highjacker




highjacker
[hai'dʒækə]
Cách viết khác:
hijacker
[hai'dʒækə]
như hijacker


/'hai,dʤækə/ (highjacker) /'hai,dʤækə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "highjacker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.