Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
highland




highland
['hailænd]
danh từ
phần núi non của một nước
(the Highlands) vùng cao nguyên của xứ Xcốtlen
tính từ
thuộc về hoặc ở trong vùng núi, vùng cao
(Highland) thuộc về hoặc ở vùngcao nguyên xứ Xcốtlen
Highland cattle
gia súc vùng cao nguyên Xcốtlen
Highland dress
áo quần vùng cao nguyên Xcốtlen


/'hailənd/

danh từ
cao nguyên
(the Highlands) vùng cao nguyên Ê-cốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "highland"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.