Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hight




hight
[hait]
động tính từ quá khứ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca); (đùa cợt) gọi là, tên là


/hait/

động tính từ quá khứ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là

Related search result for "hight"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.