Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hilling




hilling
['hiliη]
danh từ
(nông nghiệp) sự vun gốc


/'hiliɳ/

danh từ
(nông nghiệp) sự vun gốc

Related search result for "hilling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.