Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hindsight




hindsight
['haindsait]
danh từ
thước ngắm (ở súng)
(đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề)


/'haindsait/

danh từ
thước ngắm (ở súng)
(đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.