Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hindustani




hindustani
[,hindu'stɑ:ni]
tính từ
(thuộc) Hin-đu-xtăng
danh từ
người Hin-đu-xtăng
tiếng Hin-đu-xtăng


/,hindu'stɑ:ni/

tính từ
(thuộc) Hin-ddu-xtăng

danh từ
người Hin-ddu-xtăng
tiếng Hin-ddu-xtăng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.