Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hinged




hinged
[hindʒd]
tính từ
có bản lề (cửa...)
có khớp nối



tiếp hợp

/hindʤd/

tính từ
có bản lề (cửa...)
có khớp nối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.