Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hingeless




hingeless
['hindʒlis]
tính từ
không có bản lề
không có khớp nối
không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa


/'hindʤlis/

tính từ
không có bản lề
không có khớp nối
không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.