|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hingeless
hingeless | ['hindʒlis] | | tính từ | | | không có bản lề | | | không có khớp nối | | | không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa |
/'hindʤlis/
tính từ không có bản lề không có khớp nối không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa
|
|
|
|