Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hinny




hinny
['hini]
danh từ
(động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)
danh từ
Cách viết khác:
hinnie
['hini]
(Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí


/'hini/

danh từ
(động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)

danh từ (hinnie) /'hini/
(Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí

Related search result for "hinny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.