Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hinterland




hinterland
['hintəlænd]
danh từ
vùng nội địa nằm sâu cách xa bờ biển hoặc bờ sông; nội địa
phần đất nước được một cảng hoặc một trung tâm nào đó phục vụ; đất cảng


/'hintəlænd/

danh từ
nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị
(quân sự) hậu phương

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.