Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hipparchie


[hipparchie]
danh từ giống cái
(sử học) đoàn kỵ binh (cổ Hy Lạp, gồm khoảng 500 người)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.