Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hippie




hippie
['hipi]
Cách viết khác:
hippy
['hipi]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi


/'hipi/ (hippy) /'hipi/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hippie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.