Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hippocratisme


[hippocratisme]
danh từ giống đực
thuyết Híp-pô-crát
(y học) chứng ngón tay dùi trống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.