Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hippopotamus





hippopotamus


hippopotamus

The hippopotamus (also called the hippo) is a large mammal that stays in the water a lot. This animal is nocturnal (most active at night).

[,hipə'pɔtəməs]
danh từ, số nhiều hippopotami
[,hipə'pɔtəmai]
(động vật học) lợn nước, hà mã


/,hipə'pɔtəməs/

danh từ, số nhiều hippopotami /,hipə'pɔtəmai/
(động vật học) lợn nước, hà mã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hippopotamus"
  • Words contain "hippopotamus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trâu nước hà mã

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.