 | [hirondelle] |
 | danh từ giống cái |
| |  | (động vật học) chim nhạn |
| |  | Hirondelle, messagère du printemps |
| | chim nhạn, điều báo hiệu của mùa xuân |
| |  | (thông tục) cảnh sát đi xe đạp |
| |  | hirondelle de mer |
| |  | chim nhạn biển |
| |  | nid d'hirondelle |
| |  | yến sào (thực ra là niddesalangane) |
| |  | une hirondelle ne fait pas le printemps |
| |  | một con én không làm nên mùa xuân |