Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hirudinoid




hirudinoid
[hi'ru:dinɔid]
tính từ
(động vật học) giống con đỉa, tựa đỉa


/hi'ru:dinɔid/

tính từ
(động vật học) giống con đỉa, tựa đỉa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.