Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
histogenetic




histogenetic
[,histoudʒi'netik]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) sự phát sinh mô


/,histoudʤi'netik/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) sự phát sinh mô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.