Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
histology




histology
[his'tɔlədʒi]
Cách viết khác:
histiology
[,histi'ɔlədʒi]
danh từ
(sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô


/his'tɔlədʤi/ (histiology) /histi'ɔlədʤi/

danh từ
(sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô

Related search result for "histology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.