Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
historied




historied
['histərid]
tính từ
được ghi trong lịch sử, được kể trong lịch sử


/'histərid/

tính từ
có lịch sử
được ghi trong lịch sử, được kể trong lịch sử

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.