Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
historiographer




historiographer
[,histɔ:ri'ɔgrəfə]
danh từ
người chép sử, sử quan (trong triều)


/,histɔ:ri'ɔgrəfə/

danh từ
người chép sử, sử quan (trong triều)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.