Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
histrionic




histrionic
[,histri'ɔnik]
tính từ
(thuộc) đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn kịch
đạo đức giả, có vẻ đóng kịch


/,histri'ɔnik/

tính từ
(thuộc) đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn kịch
đạo đức giả, có vẻ đóng kịch

Related search result for "histrionic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.