Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hither




hither
['hiðə]
phó từ
ở đây, đây
hither and thither
đây đó, chỗ này, chỗ kia


/'hiðə/

phó từ
ở đây, đây
hither thither đây đó, chỗ này, chỗ kia

tính từ
ở phía này, bên này

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hither"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.