Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hives




hives
[haivz]
danh từ số nhiều
(y học) chứng phát ban
viêm thanh quản
viêm ruột


/haivz/

danh từ số nhiều
(y học) chứng phát ban
viêm thanh quản
viêm ruột

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hives"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.