hiéroglyphique
 | [hiéroglyphique] |  | tÃnh từ | | |  | xem hiéroglyphe | | |  | Ecriture hiéroglyphique | | | chữ viết tượng hình | | |  | Texte hiéroglyphique | | | bà i văn bằng chữ tượng hình | | |  | (nghÄ©a bóng) khó hiểu, bà hiểm | | |  | Bouquin hiéroglyphique | | | sách khó hiểu |  | phản nghÄ©a Clair |
|
|